Giao hàng 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đ
Nhà sản xuất: Pentax Model: CM 32-160A Bảo hành : Chính hãng, 12 tháng. Xuất Xứ : Italy Nhiệt độ nước : Lên tới 90°C Chủng loại : Bơm Công Nghiệp Cột Áp : 36,8 - 22,3 m Lưu Lượng : 0 - 27 m³/h Công suất : 3,0KW / 4,0HP Cân nặng : 42 Kg Ống vào/ra : 50 / 32 mm ( 2" / 1¼") Nguồn điện : 3 Pha / 50Hz Cấp Độ Chống Nước : IP 55
Máy Bơm Nước Công Nghiệp Pentax CM 32-160A thuộc dòng bơm Ly Tâm Mặt Bích của hãng bơm đến từ Italy. Máy có công suất 3,0KW/4,0HP, điện 3pha, đạt cột áp lớn nhất lên tới 36,8m và lưu lượng tối đa là 27m³/h. Máy hoạt động mạnh mẽ, lượng nước ra rất khỏe.
Pentax CM là dòng máy có kết nối vào ra dạng bích ren. Nhờ thiết kế này mà việt tháo lắp khi lắp đặt, bảo trì bảo dưỡng máy là rất đơn giản và nhẹ nhàng. Tất cả các model của dòng CM 32 đều có đầu vào là 50mm và đầu ra là 32mm.
Pentax CM 32-160A được sử dụng làm bơm cấp nước, hoặc phòng cháy chữa cháy cho các tòa nhà cao tầng, chung cư, nhà nghỉ, khách sạn,...
Máy Bơm Nước Pentax CM 32-160A được nhập khẩu nguyên chiếc từ Italy với đầy đủ chứng nhận xuất xứ và chất lượng sản phẩm (CO, CQ). Máy được bảo hành chính hãng trong 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của Pentax Italy.
STT
|
Tên Sản Phẩm
|
Thông Số kỹ Thuật
|
Giá (VNĐ)
|
---|---|---|---|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX DÂN DỤNG SERIE: INOX
|
|||
1
|
INOX 80/60 (cánh phíp )
|
Công suất: 0.8 HP
Lưu lượng: 0.6 - 2.4 m3/h
Cột áp: 48.5 - 7.6 m
|
Liên Hệ
|
2
|
INOX100/60 (cánh phíp )
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.6 - 3 m3/h
Cột áp: 50 - 21 m
|
Liên Hệ
|
3
|
INOX100/62 (cánh Inox )
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.6 - 3 m3/h
Cột áp: 50 - 21 m
|
Liên Hệ
|
4
|
INOXT100/62 (cánh Inox)
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.6 - 3 m3/h
Cột áp: 50 - 21 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX DÂN DỤNG SERIE: CR
|
|||
5
|
CR 100
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 2.4 - 16.8 m3/h
Cột áp: 20 - 10.5 m
|
Liên Hệ
|
6
|
CRT 100
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 2.4 - 16.8 m3/h
Cột áp: 20 - 10.5 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX DÂN DỤNG SERIE: CM
|
|||
7
|
CM 50
|
Công suất: 0.5 HP
Lưu lượng: 1.2 - 5.4 m3/h
Cột áp: 20.5 - 12 m
|
Liên Hệ
|
8
|
CM 50/01
|
Công suất: 0.5 HP
Lưu lượng: 1.2 - 5.4 m3/h
Cột áp: 20.5 - 12 m
|
Liên Hệ
|
9
|
CM 75
|
Công suất: 0.8 HP
Lưu lượng: 1.2 - 5.4 m3/h
Cột áp: 25.8 - 17.5 m
|
Liên Hệ
|
10
|
CM 7/01
|
Công suất: 0.8 HP
Lưu lượng: 1.2 - 5.4 m3/h
Cột áp: 25.8 - 17.5 m
|
Liên Hệ
|
11
|
CM 100
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 1.2 - 5.4 m3/h
Cột áp: 32.5 - 25 m
|
Liên Hệ
|
12
|
CM 164
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 1.2 - 6.6 m3/h
Cột áp: 40.5 - 29.5 m
|
Liên Hệ
|
13
|
CM 214
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 1.2 - 7.2 m3/h
Cột áp: 45.1 - 33.5 m
|
Liên Hệ
|
14
|
CM 314
|
Công suất: 3 HP
Lưu lượng: 1.2 - 7.8 m3/h
Cột áp: 54.5 - 41.9 m
|
Liên Hệ
|
15
|
CMT 100
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 1.2 - 5.4 m3/h
Cột áp: 32.5 - 25 m
|
Liên Hệ
|
16
|
CMT 164
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 1.2 - 6.6 m3/h
Cột áp: 40.5 - 29.5 m
|
Liên Hệ
|
17
|
CMT 214
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 1.2 - 7.2 m3/h
Cột áp: 45.1 - 33.5 m
|
Liên Hệ
|
18
|
CMT 314
|
Công suất: 3 HP
Lưu lượng: 1.2 - 7.8 m3/h
Cột áp: 54.5 - 41.9 m
|
Liên Hệ
|
19
|
CMT 550
|
Công suất: 5.5 HP
Lưu lượng: 3.0 - 21 m3/h
Cột áp: 56.5 - 42.5 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX DÂN DỤNG SERIE: CAB
|
|||
20
|
CAB 150
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 1.2 - 5.4 m3/h
Cột áp: 56.5 - 32 m
|
Liên Hệ
|
21
|
CAB 200
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 1.2 - 6.6 m3/h
Cột áp: 59.5 - 34 m
|
Liên Hệ
|
22
|
CABT 200
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 1.2 - 6.6 m3/h
Cột áp: 59.5 - 34 m
|
Liên Hệ
|
23
|
CAB 300
|
Công suất: 3 HP
Lưu lượng: 1.2 - 8.3 m3/h
Cột áp: 62 - 32 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX DÂN DỤNG SERIE: MB
|
|||
24
|
MB 200
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 2.4 - 9.6 m3/h
Cột áp: 42.1 - 26 m
|
Liên Hệ
|
25
|
MB 300
|
Công suất: 3 HP
Lưu lượng: 2.4 - 12 m3/h
Cột áp: 48.4 - 25 m
|
Liên Hệ
|
26
|
MBT 200
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 2.4 - 9.6 m3/h
Cột áp: 42.1 - 26 m
|
Liên Hệ
|
27
|
MBT 300
|
Công suất: 3 HP
Lưu lượng: 2.4 - 12 m3/h
Cột áp: 48.4 - 25 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX DÂN DỤNG SERIE: MPX
|
|||
28
|
MPXT 120/5
|
Công suất: 1.2 HP
Lưu lượng: 0.6 - 4.8 m3/h
Cột áp: 51 - 21 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX DÂN DỤNG SERIE: CAM
|
|||
29
|
CAM 75
|
Công suất: 0.8 HP
Lưu lượng: 0.6 - 2.4 m3/h
Cột áp: 42 - 24.9 m
|
Liên Hệ
|
30
|
CAM 100
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.6 - 3.6 m3/h
Cột áp: 47 - 10 m
|
Liên Hệ
|
31
|
CAM 150
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 1.2 - 7.2 m3/h
Cột áp: 45.7 - 25 m
|
Liên Hệ
|
32
|
CAM 200
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 1.2 - 7.2 m3/h
Cột áp: 52.8 - 32.4 m
|
Liên Hệ
|
33
|
CAMT 100
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.6 - 3.6 m3/h
Cột áp: 47 - 10 m
|
Liên Hệ
|
34
|
CAMT 200
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 1.2 - 7.2 m3/h
Cột áp: 52.8 - 32.4 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX DÂN DỤNG SERIE: PM
|
|||
35
|
PM 45
|
Công suất: 0.5 HP
Lưu lượng: 0.3 - 2.4 m3/h
Cột áp: 35 - 5 m
|
Liên Hệ
|
36
|
PM 45A
|
Công suất: 0.5 HP
Lưu lượng: 0.3 - 2.4 m3/h
Cột áp: 35 - 5 m
|
Liên Hệ
|
37
|
PM 80
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.3 - 3 m3/h
Cột áp: 61 - 18 m
|
Liên Hệ
|
38
|
PM45(A) + Bình 24L (Tăng áp)
|
Công suất: 0.5 HP
Lưu lượng: 0.3 - 2.4 m3/h
Cột áp: 35 - 5 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX DÂN DỤNG SERIE: CP
|
|||
39
|
CP 45
|
Công suất: 0.5 HP
Lưu lượng: 0.3 - 2.4 m3/h
Cột áp: 35 - 5 m
|
Liên Hệ
|
40
|
CP 75
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.3 - 3 m3/h
Cột áp: 61 - 18 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX DÂN DỤNG SERIE: MD
|
|||
41
|
MD100
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.3 - 27 m3/h
Cột áp: 53 - 9 m
|
Liên Hệ
|
42
|
MDT100
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.3 - 27 m3/h
Cột áp: 53 - 9 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX DÂN DỤNG SERIE: AP
|
|||
43
|
AP 100-2
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.18 - 2.1 m3/h
Cột áp: 40 - 18 m
|
Liên Hệ
|
44
|
AP 200-2
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 1.8 - 3.6 m3/h
Cột áp: 48 - 27 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX LƯU LƯỢNG SERIE: CH
|
|||
45
|
CH 160
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 6 - 27 m3/h
Cột áp: 23.9 - 7.8 m
|
Liên Hệ
|
46
|
CH 210
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 6 - 27 m3/h
Cột áp: 25.9 - 10.6 m
|
Liên Hệ
|
47
|
CHT 160
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 6 - 27 m3/h
Cột áp: 23.9 - 7.8 m
|
Liên Hệ
|
48
|
CHT 210
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 6 - 27 m3/h
Cột áp: 27.6 - 12.2 m
|
Liên Hệ
|
49
|
CHT 310
|
Công suất: 3 HP
Lưu lượng: 6 - 27 m3/h
Cột áp: 30.5 - 15.6 m
|
Liên Hệ
|
50
|
CHT 400
|
Công suất: 4 HP
Lưu lượng: 6 - 42 m3/h
Cột áp: 31.8 - 12.3 m
|
Liên Hệ
|
51
|
CH 310
|
Công suất: 3 HP
Lưu lượng: 6 - 27 m3/h
Cột áp: 30.5 - 15.6 m
|
Liên Hệ
|
52
|
CHT 550
|
Công suất: 5.5 HP
Lưu lượng: 6 - 42 m3/h
Cột áp: 37 - 19 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX LƯU LƯỢNG SERIE: CS
|
|||
53
|
CS 200/3
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 6 - 54 m3/h
Cột áp: 14.2 - 7.8 m
|
Liên Hệ
|
54
|
CS 300/3
|
Công suất: 3 HP
Lưu lượng: 15 - 60 m3/h
Cột áp: 17.5 - 7.5 m
|
Liên Hệ
|
55
|
CST 100/2
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 3 - 21 m3/h
Cột áp: 12.5 - 5.5 m
|
Liên Hệ
|
56
|
CST 200/3
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 6 - 54 m3/h
Cột áp: 14.2 - 7.8 m
|
Liên Hệ
|
57
|
CST 300/3
|
Công suất: 3 HP
Lưu lượng: 15 - 60 m3/h
Cột áp: 17.5 - 7.5 m
|
Liên Hệ
|
58
|
CST 400/3
|
Công suất: 4 HP
Lưu lượng: 15 - 60 m3/h
Cột áp: 21.5 - 13.5 m
|
Liên Hệ
|
59
|
CST 550/4
|
Công suất: 5.5 HP
Lưu lượng: 36 - 96 m3/h
Cột áp: 17.3 - 10 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX DÂN DỤNG ĐẨY CAO SERIE: CBT
|
|||
60
|
CBT 600
|
Công suất: 5.5 HP
Lưu lượng: 1.5 - 13.5 m3/h
Cột áp: 79.1 - 54.5 m
|
Liên Hệ
|
61
|
CBT 800
|
Công suất: 7.5 HP
Lưu lượng: 6 - 30 m3/h
Cột áp: 76.4 - 36 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX TỰ ĐỘNG TĂNG ÁP BIẾN TẦN (EPIC)
|
|||
62
|
INOXT 100/62 230+ EPIC+ S.D
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.6 - 3 m3/h
Cột áp: 50 - 21 m
|
Liên Hệ
|
63
|
CMT 100/00 230 + EPIC+ S.D
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 1.2 - 5.4 m3/h
Cột áp: 32.5 - 25.2 m
|
Liên Hệ
|
64
|
CMT 164/00 230 + EPIC+ S.D
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 1.2 - 6.6 m3/h
Cột áp: 39.3 - 29.5 m
|
Liên Hệ
|
65
|
CABT 200/00 230+ EPIC+ S.D
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 0.6 - 6.6 m3/h
Cột áp: 61 - 34 m
|
Liên Hệ
|
66
|
CAMT 100/00 230+ EPIC+ S.D
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.6 - 3.6 m3/h
Cột áp: 47 - 10 m
|
Liên Hệ
|
67
|
CMT 214 /00 + EPIC114 + S.D
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 1.2 - 7.2 m3/h
Cột áp: 45.1 - 33.5 m
|
Liên Hệ
|
68
|
U3S-100/5T + EPIC + S.D
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.6 - 4.8 m3/h
Cột áp: 53.5 - 17.7 m
|
Liên Hệ
|
69
|
U5S - 180/6T + EPIC + S.D
|
Công suất: 1.8 HP
Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h
Cột áp: 64.4 - 18.1 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX LY TÂM ĐA TẦNG CÁNH ĐẦU INOX SERIE : US (BƠM ĐƯỢC NƯỚC NÓNG < 110 ĐỘ C)
|
|||
70
|
U3S-90/4
|
Công suất: 0.9 HP
Lưu lượng: 0.6 - 4.8 m3/h
Cột áp: 42.8 - 13.9 m
|
Liên Hệ
|
71
|
U3S-90/4T
|
Công suất: 0.9 HP
Lưu lượng: 0.6 - 4.8 m3/h
Cột áp: 42.8 - 13.9 m
|
Liên Hệ
|
72
|
U3S-100/5
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.6 - 4.8 m3/h
Cột áp: 53.5 - 17.7 m
|
Liên Hệ
|
73
|
U5S-120/4
|
Công suất: 1.2 HP
Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h
Cột áp: 42.2 - 10.4 m
|
Liên Hệ
|
74
|
U5S-150/5
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h
Cột áp: 53.4 - 14 m
|
Liên Hệ
|
75
|
U5S-200/7
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h
Cột áp: 75.5 - 21 m
|
Liên Hệ
|
76
|
U5S-180/6
|
Công suất: 1.8 HP
Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h
Cột áp: 64.4 - 18.1 m
|
Liên Hệ
|
77
|
U7S-120/3
|
Công suất: 1.2 HP
Lưu lượng: 2.4 - 10.8 m3/h
Cột áp: 33.9 - 10 m
|
Liên Hệ
|
78
|
U9S-150/3
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 3.6 - 14.4 m3/h
Cột áp: 32.5 - 10.7 m
|
Liên Hệ
|
79
|
U3S-100/5T
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.6 - 4.8 m3/h
Cột áp: 53.5 - 17.7 m
|
Liên Hệ
|
80
|
U5S-120/4T
|
Công suất: 1.2 HP
Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h
Cột áp: 42.2 - 10.4 m
|
Liên Hệ
|
81
|
U5S-150/5T
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h
Cột áp: 53.4 - 14 m
|
Liên Hệ
|
82
|
U5S-180/6T
|
Công suất: 1.8 HP
Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h
Cột áp: 64.4 - 18.1 m
|
Liên Hệ
|
83
|
U5S-200/7T
|
Công suất: 2 HP
Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h
Cột áp: 75.5 - 21 m
|
Liên Hệ
|
84
|
U7S-120/3T
|
Công suất: 1.2 HP
Lưu lượng: 2.4 - 10.8 m3/h
Cột áp: 33.9 - 10 m
|
Liên Hệ
|
85
|
U7S-350/7T
|
Công suất: 3.5 HP
Lưu lượng: 2.4 - 10.8 m3/h
Cột áp: 80.7 - 27.5 m
|
Liên Hệ
|
86
|
U9S-150/3T
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 3.6 - 14.4 m3/h
Cột áp: 32.5 - 10.7 m
|
Liên Hệ
|
MÁY BƠM NƯỚC PENTAX TRỤC NGANG TỰ MỒI ĐA TẦNG CÁNH ĐẦU INOX SERIE: UA ( BƠM NƯỚC NÓNG < 35 ĐỘ C)
|
|||
87
|
U3A - 90/4
|
Công suất: 0.9 HP
Lưu lượng: 0.6 - 4.2 m3/h
Cột áp: 38.3 - 15 m
|
Liên Hệ
|
88
|
U3A - 90/4T
|
Công suất: 0.9 HP
Lưu lượng: 0.6 - 4.2 m3/h
Cột áp: 38.3 - 15 m
|
Liên Hệ
|
89
|
U3A - 120/4
|
Công suất: 1.2 HP
Lưu lượng: 0.6 - 5.4 m3/h
Cột áp: 42.3 - 17 m
|
Liên Hệ
|
90
|
U3A - 120/4T
|
Công suất: 1.2 HP
Lưu lượng: 0.6 - 5.4 m3/h
Cột áp: 42.3 - 17 m
|
Liên Hệ
|
91
|
U5A - 150/5
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 1.8 - 7.8 m3/h
Cột áp: 53 - 15 m
|
Liên Hệ
|
92
|
U5A - 150/5T
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 1.8 - 7.8 m3/h
Cột áp: 53 - 15 m
|
Liên Hệ
|
BƠM TRỤC NGANG TỰ MỒI ĐA TẦNG CÁNH ĐẦU INOX SERIE : USA (BƠM ĐƯỢC NƯỚC NÓNG < 110 ĐỘ C)
|
|||
93
|
U3SA-90/4
|
Công suất: 0.9 HP
Lưu lượng: 0.6 - 4.6 m3/h
Cột áp: 41 - 13.5 m
|
Liên Hệ
|
94
|
U3SA-100/5
|
Công suất: 1 HP
Lưu lượng: 0.6 - 4.6 m3/h
Cột áp: 52.1 - 16.8 m
|
Liên Hệ
|
95
|
U5SA-120/4
|
Công suất: 1.2 HP
Lưu lượng: 1.8 - 7.8 m3/h
Cột áp: 41 - 13.5 m
|
Liên Hệ
|
96
|
U5SA-150/5
|
Công suất: 1.5 HP
Lưu lượng: 1.8 - 7.8 m3/h
Cột áp: 52.4 - 16.5 m
|
Liên Hệ
|
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE: DP (THÂN BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG PLASTIC) DÂY ĐIỆN 10M
|
|||
97
|
DP 40 G
|
Công suất: 0.25 HP
Cột áp: 1.2 - 4.8 m
Lưu lượng: 5.7 - 2.5 lít/phút
|
Liên Hệ
|
98
|
DP 60 G
|
Công suất: 0.5 HP
Cột áp: 1.2 - 7.2 m
Lưu lượng: 8.5 - 2.6 lít/phút
|
Liên Hệ
|
99
|
DP 80 G
|
Công suất: 1 HP
Cột áp: 3 - 12 m
Lưu lượng: 10.3 - 4 lít/phút
|
Liên Hệ
|
100
|
DP 100 G (1050w=1.05kw=1.4hp)
|
Công suất: 1 HP
Cột áp: 3.0 - 15 m
Lưu lượng: 13.3- 4.5 lít/phút
|
Liên Hệ
|
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE: DB (THÂN BƠM BẰNG GANG - TRỤC BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX)
|
|||
101
|
DB 100G
|
Công suất: 1.8 HP
Cột áp: 6 - 36 m
Lưu lượng: 9.5 - 2.2 lít/phút
|
Liên Hệ
|
102
|
DB 150G
|
Công suất: 2.3 HP
Cột áp: 6 - 39 m
Lưu lượng: 11.5 - 3.4 lít/phút
|
Liên Hệ
|
103
|
DBT 100
|
Công suất: 1.8 HP
Cột áp: 6 - 36 m
Lưu lượng: 9.5 - 2.2 lít/phút
|
Liên Hệ
|
104
|
DBT 150
|
Công suất: 2.3 HP
Cột áp: 6 - 39 m
Lưu lượng: 11.5 - 3.4 lít/phút
|
Liên Hệ
|
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE: DX (THÂN BƠM - TRỤC BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX)
|
|||
105
|
DX 80/2G
|
Công suất: 1.4 HP
Cột áp: 3 - 12 m
Lưu lượng: 7.4 - 3.5 lít/phút
|
Liên Hệ
|
106
|
DX 100/2G
|
Công suất: 1.8 HP
Cột áp: 3 - 18 m
Lưu lượng: 9.8 - 3.5 lít/phút
|
Liên Hệ
|
107
|
DXT 80/2
|
Công suất: 1.4 HP
Cột áp: 3 - 12 m
Lưu lượng: 7.4 - 3.5 lít/phút
|
Liên Hệ
|
108
|
DXT 100/2
|
Công suất: 1.8 HP
Cột áp: 3 - 18 m
Lưu lượng: 9.8 - 3.5 lít/phút
|
Liên Hệ
|
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE: DG (THÂN BƠM BẰNG GANG - TRỤC BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX)
|
|||
109
|
DG 80/2G
|
Công suất: 1.4 HP
Cột áp: 3 - 15 m
Lưu lượng: 8.3 - 3.7 lít/phút
|
Liên Hệ
|
110
|
DG 100/2G
|
Công suất: 1.8 HP
Cột áp: 3 - 18 m
Lưu lượng: 10.4 - 5.7 lít/phút
|
Liên Hệ
|
111
|
DGT 80/2
|
Công suất: 1.4 HP
Cột áp: 3 - 15 m
Lưu lượng: 8.3 - 3.7 lít/phút
|
Liên Hệ
|
112
|
DGT 100/2
|
Công suất: 1.8 HP
Cột áp: 3 - 18 m
Lưu lượng: 10.4 - 5.7 lít/phút
|
Liên Hệ
|
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DH (THÂN BƠM BẰNG GANG - TRỤC BƠM INOX VÀ CÁNH BƠM BẰNG ĐỒNG)
|
|||
113
|
DH 80G
|
Công suất: 1.3 HP
Cột áp: 3 - 15 m
Lưu lượng: 14,9 - 4,3 lít/phút
|
Liên Hệ
|
114
|
DHT 80
|
Công suất: 1.3 HP
Cột áp: 3 - 15 m
Lưu lượng: 14,9 - 4,3 lít/phút
|
Liên Hệ
|
115
|
DH 100 G
|
Công suất: 1.8 HP
Cột áp: 3 - 18 m
Lưu lượng: 18,4 - 4,4 lít/phút
|
Liên Hệ
|
116
|
DHT 100
|
Công suất: 1.8 HP
Cột áp: 3 - 18 m
Lưu lượng: 18,4 - 4,4 lít/phút
|
Liên Hệ
|
BƠM LY TÂM TRỤC NGANG CÔNG NGHIỆP SERIE: CM (Dòng cánh kín_bơm nước sạch)
|
|||
117
|
CM 32 - 160C
|
Công suất: 2 HP
Cột áp: 4.5 - 21 m
Lưu lượng: 24.4 - 14.1 lít/phút
|
Liên Hệ
|
118
|
CM 32 - 160B
|
Công suất: 3 HP
Cột áp: 6 - 24 m
Lưu lượng: 28.5 - 14.8 lít/phút
|
Liên Hệ
|
119
|
CM 32 - 160A
|
Công suất: 4 HP
Cột áp: 6 - 27 m
Lưu lượng: 36.4 - 22.3 lít/phút
|
Liên Hệ
|
120
|
CM 32 - 200C
|
Công suất: 5.5 HP
Cột áp: 6 - 27 m
Lưu lượng: 39,7 - 27,6 lít/phút
|
Liên Hệ
|