Giao hàng 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đ
BẢNG BÁO GIÁ CỬA GỖ (VNĐ/M2)
|
||||
Loại cửa
|
Kích thước đố cửa (cm)
|
CHỦNG LOẠI GỖ
|
||
Gõ đỏ
|
Căm xe
|
Sồi mỹ
|
||
Pano đặc 2cm chỉ âm
|
40x120
|
8.400.000
|
4.700.000
|
4.500.000
|
38x110
|
8.100.000
|
4.600.000
|
4.300.000
|
|
Pano chỉ nổi
|
40x120
|
9.500.000
|
4.900.000
|
4.700.000
|
38x110
|
9.000.000
|
4.700.000
|
4.500.000
|
|
Pano chỉ cong nổi
|
40x120
|
9.900.000
|
5.300.000
|
4.900.000
|
38x110
|
8.700.000
|
5.100.000
|
4.600.000
|
Loại gỗ
|
Giá tính VNĐ/mét tới
|
||
Giá tủ bếp trên
|
Giá tủ bếp dưới
|
Cánh và khung bao tủ dưới bếp xây
|
|
Gỗ tự nhiên nguyên tấm
|
|||
Gỗ xoan đào
|
4.700.000
|
5.200.000
|
2.900.000
|
Gỗ sồi Mỹ
|
4.700.000
|
5.200.000
|
2.900.000
|
Gỗ căm xe
|
4.300.000
|
6.300.00
|
3.200.000
|
Gỗ gõ đỏ
|
9.400.000
|
12.000.000
|
5.600.000
|
Gỗ ghép, mặt veneer vân gỗ tự nhiên
|
|||
Xoan đào
|
3.100.000
|
3.800.000
|
1.600.000
|
Song mã
|
3.100.000
|
3.800.000
|
1.600.000
|
Sồi mỹ
|
2.700.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
Gỗ HDF chống ẩm
|
|||
Gỗ HDF
|
2.600.000
|
3.100.000
|
1.500.000
|