Giao hàng 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đ
BẢNG BÁO GIÁ CỬA KÉO ĐÀI LOAN
(Giá áp dụng từ ngày 01/10/2021 đến khi có thông báo mới)
Độ dày U |
Loại có lá (vnđ/m2) |
Loại không lá (vnđ/m2) |
Ghi chú |
0.6mm |
490.000 |
420.000 |
Trên 10m2 |
0.7mm |
510.000 |
480.000 |
|
0.8mm |
540.000 |
510.000 |
|
1.0mm |
580.000 |
540.000 |
|
1.2mm |
750.000 |
660.000 |
|
1.4mm |
950.000 |
860.000 |
Bảng báo giá cửa cuốn Đài Loan
Stt |
Tên sản phẩm |
Độ dày |
Đơn giá (vnđ/m2) |
01 |
Cửa cuốn Đài Loan |
0.6mm |
500.000 |
02 |
Cửa cuốn Đài Loan |
0.7mm |
550.000 |
03 |
Cửa cuốn Đài Loan |
0.8mm |
600.000 |
04 |
Cửa cuốn Đài Loan |
0.9mm |
750.000 |
05 |
Cửa cuốn Đài Loan |
1.0 mm |
800.000 |
06 |
Cửa cuốn Đài Loan |
1.2mm |
970.000 |