Giao hàng 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đ
|  |  | 
|  |  | 
|  |  | 
BẢNG BÁO GIÁ CỬA KÉO ĐÀI LOAN
(Áp dụng từ ngày 15/01/2025 đến khi có thông báo mới)
| Độ dày U | Loại có lá (vnđ/m2) | Loại không lá (vnđ/m2) | Ghi chú | 
| 0.6mm | 490.000 | 420.000 | Trên 10m2 | 
| 0.7mm | 510.000 | 480.000 | |
| 0.8mm | 540.000 | 510.000 | |
| 1.0mm | 580.000 | 540.000 | |
| 1.2mm | 750.000 | 660.000 | |
| 1.4mm | 950.000 | 860.000 | 
Bảng báo giá cửa cuốn Đài Loan
| Stt | Tên sản phẩm | Độ dày | Đơn giá (vnđ/m2) | 
| 01 | Cửa cuốn Đài Loan | 0.6mm | 500.000 | 
| 02 | Cửa cuốn Đài Loan | 0.7mm | 550.000 | 
| 03 | Cửa cuốn Đài Loan | 0.8mm | 600.000 | 
| 04 | Cửa cuốn Đài Loan | 0.9mm | 750.000 | 
| 05 | Cửa cuốn Đài Loan | 1.0 mm | 800.000 | 
| 06 | Cửa cuốn Đài Loan | 1.2mm | 970.000 |