Giao hàng 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đ
BẢNG BÁO GIÁ KỆ BẾP GỖ
(Áp dụng từ ngày 15/01/2023 đến khi có thông báo mới)
Loại gỗ |
Giá tính VNĐ/mét tới |
||
Giá tủ bếp trên |
Giá tủ bếp dưới |
Cánh và khung bao tủ dưới bếp xây |
|
Gỗ tự nhiên nguyên tấm |
|||
Gỗ xoan đào |
3.700.000 |
4.200.000 |
1.900.000 |
Gỗ sồi Mỹ |
3.700.000 |
4.200.000 |
1.900.000 |
Gỗ căm xe |
4.300.000 |
5.300.00 |
2.200.000 |
Gỗ gõ đỏ |
8.400.000 |
11.000.000 |
4.600.000 |
Gỗ ghép, mặt veneer vân gỗ tự nhiên |
|||
Xoan đào |
3.100.000 |
3.800.000 |
1.600.000 |
Song mã |
3.100.000 |
3.800.000 |
1.600.000 |
Sồi mỹ |
2.700.000 |
3.200.000 |
1.600.000 |
Gỗ HDF chống ẩm |
|||
Gỗ HDF |
2.600.000 |
3.100.000 |
1.500.000 |
(Giá tủ bếp bao gồm:Tay nắm + bản lề + pu + vận chuyển và lắp đặt)
BẢNG BÁO GIÁ CỬA GỖ
BẢNG BÁO GIÁ CỬA GỖ (VNĐ/M2) |
||||
Loại cửa |
Kích thước đố cửa (cm) |
CHỦNG LOẠI GỖ |
||
Gõ đỏ |
Căm xe |
Sồi mỹ |
||
Pano đặc 2cm chỉ âm |
40x120 |
8.400.000 |
3.700.000 |
3.500.000 |
38x110 |
8.100.000 |
3.600.000 |
3.300.000 |
|
Pano chỉ nổi |
40x120 |
9.500.000 |
3.900.000 |
3.700.000 |
38x110 |
9.000.000 |
3.700.000 |
3.500.000 |
|
Pano chỉ cong nổi |
40x120 |
9.900.000 |
4.300.000 |
3.900.000 |
38x110 |
8.700.000 |
4.100.000 |
3.600.000 |
(Giá trên bao gồm: khung bao + chỉ viền + pu + vận chuyển và lắp đặt)